🌟 말문 (말 門)

  Danh từ  

1. 말을 하기 위해 여는 입.

1. CỬA MIỆNG: Miệng mở ra để nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열린 말문.
    Open speech.
  • Google translate 말문이 닫히다.
    Word shut.
  • Google translate 말문이 터지다.
    Words burst.
  • Google translate 말문을 떼다.
    Take off one's tongue.
  • Google translate 말문을 열다.
    Open the mouth.
  • Google translate 잔뜩 혼이 난 아이는 주눅이 들어 말문이 닫혔다.
    The scolding child was intimidated into silence.
  • Google translate 한참을 조용히 있던 남자가 말문을 떼고 이야기를 하기 시작했다.
    The man, who had been quiet for a long time, began to talk without speaking.
  • Google translate 유민 씨는 말이 별로 없더라.
    Mr. yumin didn't talk much.
    Google translate 처음에는 그렇지만 친해지면 곧 말문이 터질 거야.
    At first, yes, but once you get close, you'll be speechless.

말문: mouth for speaking,くち【口】,parole, bouche en tant qu'organe de la parole,boca que habla, acto de hablar,باب الكلام,ам, ам хэл,cửa miệng,ปาก,mulut, bibir,рот (при разговоре),(就说话而言的)口,腔,

2. 말을 꺼내는 처음.

2. SỰ MỞ LỜI, LỜI MỞ ĐẦU: Lần đầu tiên mở lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말문이 시작되다.
    Words begin.
  • Google translate 말문이 트이다.
    Speak freely.
  • Google translate 말문을 꺼내다.
    Take out a word.
  • Google translate 말문을 생각하다.
    Think of words.
  • Google translate 말문을 트다.
    Open the mouth.
  • Google translate 유민이는 낯선 사람 앞에서 어떻게 말문을 터야 할지 몰라 당황했다.
    Yu-min was at a loss for words in front of a stranger.
  • Google translate 김 교수는 오해 없이 이야기를 하기 위해 말문을 어떻게 할지 한참 고민했다.
    Professor kim thought a lot about what to say to talk without misunderstanding.
  • Google translate 그렇게 가만히 있지 말고 어떤 말이든 좋으니 말문을 꺼내 봐.
    Don't stay so still. whatever you say is fine. take it out.
    Google translate 모두 제 잘못이니 입이 열 개라도 할 말이 없어서 그래요.
    It's all my fault, and i don't have a word to say.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말문 (말ː문)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Ngôn ngữ  

🗣️ 말문 (말 門) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57)