🌟 렌트하다 (rent 하다)

Động từ  

1. 돈을 내고 물건이나 시설 등을 일정 기간 빌려 쓰다.

1. THUÊ, MƯỚN: Trả tiền và mượn dùng đồ đạc hay thiết bị... trong thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 렌트한 장비.
    Rental equipment.
  • Google translate 숙소를 렌트하다.
    Rent accommodation.
  • Google translate 차를 렌트하다.
    Rent a car.
  • Google translate 공항에서 렌트하다.
    Rent at the airport.
  • Google translate 미리미리 렌트하다.
    Rent in advance.
  • Google translate 나는 이틀에 십만 원을 주고 소형차 하나를 렌트해 제주도 구석구석을 여행했다.
    I paid 100,000 won two days to rent a compact car and travel all over jeju island.
  • Google translate 우리는 보증금 천만 원에 매달 오십 만원을 내기로 하고 방 두 칸짜리 집을 렌트했다.
    We decided to pay 500,000 won a month for a deposit of 10 million won and rented a two-room house.
Từ tham khảo 렌터카(rent-a-car): 돈을 내고 일정 기간 빌려 쓰는 자동차.

렌트하다: rent,レンタルする,louer,alquilar, rentar,يستأجر,түрээслэх,thuê, mướn,เช่า, ยืม,menyewa,брать в аренду,租用,租借,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sở thích (103) Gọi món (132)