ㄸㅇㄷ (
띄우다
)
: 어떤 물건을 물 위나 공중에 뜨게 하다.
☆
Động từ
🌏 THẢ, THẢ NỔI: Làm cho vật nào đó nổi trên nước hay không trung.
ㄸㅇㄷ (
따오다
)
: 남의 말이나 글 가운데서 필요한 부분을 끌어오다.
Động từ
🌏 TRÍCH DẪN, DẪN: Trích dẫn phần cần thiết trong bài viết hay lời nói của người khác..
ㄸㅇㄷ (
떠오다
)
: 물체 등이 공중이나 물 위에 떠서 이쪽으로 오다.
Động từ
🌏 TRÔI TỚI, DẠT VỀ, BAY ĐẾN: Vật thể nổi trên nước hay không trung và đến phía này.
ㄸㅇㄷ (
띄우다
)
: 편지나 소식 등을 부치거나 보내다.
Động từ
🌏 GỬI, CHUYỂN, PHÁT ĐI, TRUYỀN ĐI: Gửi hay chuyển thư từ hay tin tức...
ㄸㅇㄷ (
뜻있다
)
: 어떤 일을 하고 싶은 마음이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ Ý, CÓ LÒNG: Có tâm ý muốn làm việc nào đó.
ㄸㅇㄷ (
떠안다
)
: 일이나 책임 등을 모두 맡다.
Động từ
🌏 GÁNH TOÀN BỘ, ÔM TẤT CẢ, NHẬN HẾT: Đảm nhận mọi trách nhiệm hay công việc.
ㄸㅇㄷ (
떼이다
)
: 남에게서 받아야 할 돈이나 물건 등을 받지 못하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ NUỐT KHÔNG, BỊ ĂN CHẶN: Bị làm cho không nhận được tiền hay đồ vật lẽ ra phải nhận từ người khác.
ㄸㅇㄷ (
띄우다
)
: 공간적인 거리를 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 CÁCH RA, BỎ CÁCH QUÃNG: Làm cho khoảng cách không gian rời xa.
ㄸㅇㄷ (
띄우다
)
: 누룩이나 메주 등을 발효하게 하다.
Động từ
🌏 Ủ LÊN MEN: Làm lên men bánh men hay bánh đậu tương.