🌟 만연 (蔓延/蔓衍)

  Danh từ  

1. (비유적으로) 전염병이나 나쁜 현상 등이 널리 퍼짐.

1. SỰ LAN TRUYỀN: (cách nói ẩn dụ) Việc bệnh truyền nhiễm hay hiện tượng xấu bị lan rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범죄의 만연.
    The prevalence of crime.
  • Google translate 부정부패의 만연.
    The prevalence of corruption.
  • Google translate 불신의 만연.
    The prevalence of distrust.
  • Google translate 전염병의 만연.
    The prevalence of infectious diseases.
  • Google translate 만연이 되다.
    Become a full-blown.
  • Google translate 만연을 막다.
    Stop the smoke.
  • Google translate 만연을 뿌리 뽑다.
    Root out the panorama.
  • Google translate 만연을 하다.
    Perform a full blast.
  • Google translate 정부는 수해 지역에 퍼지고 있는 전염병의 만연을 막기 위해 소독 작업을 실시했다.
    The government carried out disinfection work to prevent the spread of infectious diseases in flood-stricken areas.
  • Google translate 장 의원은 우리 사회에 깊숙이 자리 잡은 부정부패의 만연을 뿌리 뽑아야 한다고 주장했다.
    Chang insisted that we root out the spread of corruption deeply entrenched in our society.

만연: being epidemic,まんえん【蔓延】,propagation, diffusion,plaga, epidemia, pandemia,انتشار,тархалт, түгэлт, дэлгэрэлт,sự lan truyền,การแพร่, การแพร่กระจาย, การแพร่ออกไป, การกระจายออกไป, การลุกลาม,merajalela, merebak, menjalar, menular,распространение; рассеивание; разрастание,蔓延,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만연 (마년)
📚 Từ phái sinh: 만연하다(蔓延/蔓衍하다): (비유적으로) 전염병이나 좋지 않은 현상 등이 널리 퍼지다.

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sở thích (103)