🌟 똥 누러 갈 적 마음 다르고 올 적 마음 다르다

Tục ngữ

1. 자기 일이 급할 때는 사정하며 매달리다가 그 일이 무사히 끝나고 나면 그 도와준 수고를 잊고 모른 체하며 지내다.

1. (TÂM TRẠNG LÚC ĐI ỈA KHÁC VÀ TÂM TRẠNG LÚC RA KHÁC), ĂN CHÁO ĐÁ BÁT: Khi việc của mình gấp vội thì đeo bám kể lể, sau khi việc đó kết thúc tốt đẹp thì quên những cố gắng giúp đỡ và coi như không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민이가 과제 도와 달라고 할 때는 나한테 그렇게 잘하더니 과제가 끝나자마자 안부 인사도 없더라.
    When yoomin asked me to help her with her assignment, she was so good to me, and as soon as the assignment was over, she didn't say hello.
    Google translate 똥 누러 갈 적 마음 다르고 올 적 마음 다르다더니 딱 그 꼴이네.
    You're different when you go poop. you're different when you're different.that's exactly what dunny looks like.

똥 누러 갈 적 마음 다르고 올 적 마음 다르다: have a certain state of mind before taking a dump, but have a different state of mind afterwards; Once on shore, we pray no more; The danger past and God forgotten,糞をしに行く時の心と来る時の心が違う,Les sentiments que l'on a lorsqu'on va aux toilettes et ceux lorsque l'on en revient sont différents,es diferente el momento en que uno va a hacer caca y el momento en que uno termina,يختلف القلب قبل إخراج البراز عن القلب بعد إخراج البراز,(хадмал орч.) баахаар явах сэтгэл болон баачихаад ирэх сэтгэл өөр,(Tâm trạng lúc đi ỉa khác và tâm trạng lúc ra khác), ăn cháo đá bát,(ป.ต.)ใจตอนไปขี้ใจกับตอนขี้เสร็จกลับมาไม่เหมือนกัน ; ลืมบุญคุณข้าวแดงแกงร้อน, กินบนเรือนขี้รดบนหลังคา,,,好了疮疤忘了痛,

💕Start 똥누러갈적마음다르고올적마음다르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151)