🌟 똥오줌을 못 가리다

1. (속된 말로) 일의 옳고 그름이나 앞뒤 분별을 못하다.

1. KHÔNG PHÂN BIỆT ĐƯỢC CỨT VÀ NƯỚC ĐÁI: (cách nói thông tục) Không phân biệt được trước sau hay đúng sai trong công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 스무 살이 넘었는데도 여전히 똥오줌을 못 가리고 날마다 싸움질이다.
    Min-joon is over 20 years old and still can't hide his poop and fights every day.
  • Google translate 여기는 네가 똥오줌을 못 가리고 달려들 자리가 아니야.
    This isn't where you can't hide your shit.
    Google translate 아, 죄송해요. 제가 눈치 없이 끼어들었어요.
    Oh, i'm sorry. i interrupted senselessly.

똥오줌을 못 가리다: be unable to distinguish between feces and urine,大小便を垂れ流す,faire ses besoins n'importe où ou n'importe quand,no saber diferenciar caca y orina,لا يفرق بين البراز والبول,(хадмал орч.) баас шээсийг ялгахгүй,không phân biệt được cứt và nước đái,(ป.ต.)ถ่ายอุจจาระปัสสวะไม่เป็นที่ ; ไม่รู้จักชั่วดี, แยกแยะชั่วดีไม่เป็น,,(досл.) не отличать кал от мочи.,分不清大小便;是非不分,

💕Start 똥오줌을못가리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67)