🌟 떠받치다

Động từ  

1. 무너지거나 떨어지지 않도록 밑에서 위로 받치다.

1. ĐỠ, NÂNG ĐỠ: Đỡ từ dưới lên trên để không bị đổ hay rơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기둥이 떠받치다.
    The pillar supports.
  • Google translate 건물을 떠받치다.
    Prop up a building.
  • Google translate 나무를 떠받치다.
    Prop up a tree.
  • Google translate 담벼락을 떠받치다.
    Supporting the wall.
  • Google translate 지붕을 떠받치다.
    Prop up a roof.
  • Google translate 허리는 등과 목을 떠받치고 있는 부분이다.
    The waist is the part that supports the back and neck.
  • Google translate 많은 기둥들이 저수고 천장을 떠받치고 있었다.
    Many columns were supporting the ceiling of the reservoir.
  • Google translate 이렇게나 큰 지붕을 겨우 두 개의 기둥이 떠받치고 있다니.
    Only two pillars support such a large roof.
    Google translate 좀 아슬아슬한 느낌도 드네.
    It's kind of a close call.

떠받치다: support,ささえる【支える】,soutenir, supporter,sustentar, soportar,يُسند,тулах, өргөх,đỡ, nâng đỡ,ค้ำ, ยัน,menyangga, menopang,поддерживать,托起,擎起,顶起,

2. 나라나 조직 등을 튼튼하게 지탱하다.

2. GÁNH VÁC, LÀM TRỤ CỘT: Gánh vác một cách vững vàng tổ chức hay đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나라를 떠받치는 일꾼.
    A worker supporting the country.
  • Google translate 가정을 떠받치다.
    Support a family.
  • Google translate 사회를 떠받치다.
    Supporting society.
  • Google translate 집안을 떠받치다.
    Supporting the family.
  • Google translate 회사를 떠받치다.
    Supporting the company.
  • Google translate 노사 간의 신뢰는 회사를 굳건히 떠받칠 수 있는 원동력이 되었다.
    Trust between labor and management has become the driving force behind the firm.
  • Google translate 인류 문명을 떠받쳐 준 가장 중요한 요소 중 하나는 빛과 열을 내는 불이다.
    One of the most important factors that supported human civilization is the fire that produces light and heat.
  • Google translate 너는 정말 형한테 잘하는 것 같아.
    I think you're really good to your brother.
    Google translate 아버지가 돌아가신 후 형이 집안을 떠받치는 가장의 역할을 해 왔으니 이제라도 내가 잘해야지.
    My brother has been the breadwinner of the family since my father's death, so i'm going to do well now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떠받치다 (떠받치다) 떠받치어 (떠받치어떠받치여) 떠받쳐 (떠받처) 떠받치니 ()

🗣️ 떠받치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91)