🌟 떠받치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠받치다 (
떠받치다
) • 떠받치어 (떠받치어
떠받치여
) 떠받쳐 (떠받처
) • 떠받치니 ()
🗣️ 떠받치다 @ Ví dụ cụ thể
- 초석이 떠받치다. [초석 (礎石)]
🌷 ㄸㅂㅊㄷ: Initial sound 떠받치다
-
ㄸㅂㅊㄷ (
떠받치다
)
: 무너지거나 떨어지지 않도록 밑에서 위로 받치다.
Động từ
🌏 ĐỠ, NÂNG ĐỠ: Đỡ từ dưới lên trên để không bị đổ hay rơi.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91)