🌟 뜨끔거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨끔거리다 (
뜨끔거리다
)
🌷 ㄸㄲㄱㄹㄷ: Initial sound 뜨끔거리다
-
ㄸㄲㄱㄹㄷ (
따끔거리다
)
: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Thường có cảm giác rất nóng đến mức rát. -
ㄸㄲㄱㄹㄷ (
뜨끔거리다
)
: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, ĐAU BUỐT: Cứ có cảm giác đau như bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159)