🌟 뜨끔거리다

Động từ  

1. 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다.

1. ĐAU RÁT, ĐAU BUỐT: Cứ có cảm giác đau như bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다리가 뜨끔거리다.
    Legs tingling.
  • Google translate 상처가 뜨끔거리다.
    The wound pricks.
  • Google translate 수술 자리가 뜨끔거리다.
    Surgical seat tingles.
  • Google translate 쏘인 데가 뜨끔거리다.
    The sting stings.
  • Google translate 화상 자국이 뜨끔거리다.
    The burn stings.
  • Google translate 다친 자리가 덜 아물었는지 자꾸 뜨끔거리고 쓰라리다.
    The injured spot is less healed, it stings and stings.
  • Google translate 지수는 불에 덴 곳이 뜨끔거리고 아파서 눈물이 찔끔 나왔다.
    The burned area was tingling with tears.
  • Google translate 얼굴이 뜨끔거려요.
    My face stings.
    Google translate 장시간 강한 햇볕에 노출되어서 약한 화상을 입은 것 같군요. 정밀 검사를 해 봅시다.
    It looks like you've been exposed to strong sunlight for a long time and suffered minor burns. let's do a thorough examination.
Từ đồng nghĩa 뜨끔대다: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다., 마음에 찔리는…
Từ đồng nghĩa 뜨끔뜨끔하다: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다., 마음에 찔…

뜨끔거리다: tingle; sting,ひりひりする。ちくりちくりする。ちくちくする,picoter,picar,يحسّ بوخزة,чинэрэх, бадайрах, төөнөх,đau rát, đau buốt,เจ็บแปลบ, รู้สึกเจ็บเหมือนถูกไฟลวก,nyut-nyutan,ныть; болеть,火辣辣地痛,

2. 마음에 찔리는 것이 있어 불편한 느낌이 자꾸 들다.

2. BỨT RỨT, CẮN RỨT: Cứ có cảm giác không thoải mái vì có điều ray rứt trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴이 뜨끔거리다.
    My heart aches.
  • Google translate 비판에 뜨끔거리다.
    Prick at criticism.
  • Google translate 마음 깊이 뜨끔거리다.
    Feel a deep prick in one's heart.
  • Google translate 잘못하여 뜨끔거리다.
    Prick at fault.
  • Google translate 아이는 거짓말을 한 사실이 들통 날까 봐 내내 가슴이 뜨끔거렸다.
    The child was heartbroken all the time for fear of being caught lying.
  • Google translate 승규는 특별히 잘못한 것도 없는데 선생님을 만날 때마다 마음이 뜨끔거렸다.
    Seung-gyu did nothing particularly wrong, but every time he met the teacher, his heart fluttered.
  • Google translate 가슴이 뜨끔거려서 안 되겠어. 어머니에게 내 잘못을 말씀드리려고.
    I can't do this because my chest is tingling. to tell my mother about my fault.
    Google translate 그래. 벌도 일찍 받는 게 나아.
    Yeah. it's better to get punished early.
Từ đồng nghĩa 뜨끔대다: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다., 마음에 찔리는…
Từ đồng nghĩa 뜨끔뜨끔하다: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다., 마음에 찔…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜨끔거리다 (뜨끔거리다)

💕Start 뜨끔거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159)