🌟 디스크 드라이브 (disk drive)

1. 컴퓨터에서, 디스크를 동작하게 하여 데이터를 읽거나 기록하는 장치.

1. ĐẦU ĐỌC ĐĨA: Thiết bị làm cho đĩa hoạt động, đọc hay ghi dữ liệu trong máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 디스크 드라이브 오류.
    Disk drive error.
  • Google translate 디스크 드라이브가 고장 나다.
    The disk drive is broken.
  • Google translate 디스크 드라이브가 작동하다.
    The disk drive works.
  • Google translate 디스크 드라이브를 고치다.
    Fix a disk drive.
  • Google translate 디스크 드라이브를 수리하다.
    Repair disk drive.
  • Google translate 디스크 드라이브로 읽다.
    Read on disk drive.
  • Google translate 컴퓨터가 고장 나서 디스크 드라이브가 작동하지 않는다.
    The disk drive is not working because the computer is broken.
  • Google translate 승규는 디스크 드라이브가 고장 나서 컴퓨터 숙제를 할 수가 없었다.
    Seung-gyu couldn't do his computer homework because his disk drive was broken.
  • Google translate 컴퓨터는 잘 고쳤어?
    How's the computer fixed?
    Google translate 응, 그런데 디스크 드라이브 수리비가 많이 나왔어.
    Yes, but it cost a lot to repair the disc drive.

디스크 드라이브: disk drive,ディスクドライブ,lecteur de disque,unidad de disco,محرك أقراص,диск тоглуулагч,đầu đọc đĩa,ดิสก์ไดร์ฟ, หน่วยขับจานบันทึก,disk drive,дисковод,磁盘驱动器,

🗣️ 디스크 드라이브 (disk drive) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 디스크드라이브 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59)