🌟 디스크 드라이브 (disk drive)
🗣️ 디스크 드라이브 (disk drive) @ Ví dụ cụ thể
- 하드 디스크 드라이브. [하드 디스크 (harddisk)]
• Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)