🌟 뜬눈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜬눈 (
뜬눈
)📚 Annotation: 주로 '뜬눈으로'로 쓴다.
🌷 ㄸㄴ: Initial sound 뜬눈
-
ㄸㄴ (
또는
)
: 그렇지 않으면.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HOẶC, HAY, HAY LÀ: Nếu không như thế thì. -
ㄸㄴ (
따님
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 딸.
☆☆
Danh từ
🌏 QUÝ NỮ, TIỂU THƯ, CÔ NHÀ: (cách nói kính trọng) Con gái của người khác. -
ㄸㄴ (
땀내
)
: 땀이 묻은 옷 또는 몸에서 나는 좋지 않은 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI MỒ HÔI: Mùi khó chịu toả ra từ cơ thể hay mồ hôi dính trên áo. -
ㄸㄴ (
뜬눈
)
: 밤에 잠을 자지 못하고 뜬 채로 있는 눈.
Danh từ
🌏 MẮT THAO LÁO: Mắt mở và không thể ngủ được trong đêm.
• Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)