🌟 뜬눈

Danh từ  

1. 밤에 잠을 자지 못하고 뜬 채로 있는 눈.

1. MẮT THAO LÁO: Mắt mở và không thể ngủ được trong đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜬눈으로 날을 새다.
    Stay awake.
  • Google translate 뜬눈으로 밤을 밝히다.
    Light up the night with open eyes.
  • Google translate 뜬눈으로 밤을 새우다.
    Stay up all night with one's eyes wide open.
  • Google translate 뜬눈으로 지키다.
    Surprised.
  • Google translate 뜬눈으로 하얗게 지새우다.
    Be white with open eyes.
  • Google translate 김 대리는 사흘째 뜬눈으로 밤샘 작업을 해서 매우 피곤한 상태이다.
    Assistant manager kim has been working all night for three days and is very tired.
  • Google translate 어머니는 아픈 아들이 걱정되어 한숨도 자지 못하고 뜬눈으로 밤을 새우셨다.
    The mother couldn't sleep a wink and stayed up all night worrying about her sick son.
  • Google translate 왜 눈이 빨개?
    Why are your eyes red?
    Google translate 어제 야근을 한다고 뜬눈으로 밤을 샜어.
    I stayed up all night working overtime yesterday.

뜬눈: wide-awake eyes,,yeux ouverts,ojos desvelados,عين مفتوحة,аньдаггүй нүд, үргэлжийн хараатай нүд, унтдаггүй сэрүүн нүд,mắt thao láo,ตาที่ลืมอยู่, ตาไม่หลับ,mata melek, mata terjaga,открытые глаза, бодрствование,没合眼,熬夜,通宵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜬눈 (뜬눈)

📚 Annotation: 주로 '뜬눈으로'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124)