🌟 떡방아

Danh từ  

1. 떡을 만들 쌀을 방아로 빻는 일. 또는 그 방아.

1. TTEOKBANGA; (SỰ) GIÃ CỐI, CỐI GIÃ: Việc giã gạo làm bánh bằng cối xay. Hoặc cối giã như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떡방아 소리.
    The sound of a rice cake mill.
  • Google translate 떡방아를 찧다.
    Crack a rice cake.
  • Google translate 나와 언니는 마주 보고 박자에 맞추어 번갈아 가며 떡방아를 찧었다.
    Me and my sister faced each other and beat the rice cake alternately to the beat.
  • Google translate 예전에는 명절이 되면 집집마다 직접 떡방아를 찧어 떡을 해 먹었다.
    In the past, people used to pound rice cakes at home and eat them on holidays.
  • Google translate 나는 어릴 적부터 달에는 계수나무 아래에서 떡방아를 찧고 있는 토끼가 있다는 이야기를 들으며 자랐다.
    I grew up hearing from an early age that there was a rabbit on the moon that was pounding rice cakes under the tree.

떡방아: tteokbang-a,もちつきうす【餅搗き臼】,tteokbanga, pilonnement du riz,molino, moledura,طوك بانغ آ,догны уур нүдүүр,Tteokbanga; (sự) giã cối, cối giã,ต็อกปังงา,menumbuk beras, penumbuk,ттокпана,舂米,糕米碓具,杵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떡방아 (떡빵아)

🗣️ 떡방아 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132)