🌟 떡방아
Danh từ
1. 떡을 만들 쌀을 방아로 빻는 일. 또는 그 방아.
1. TTEOKBANGA; (SỰ) GIÃ CỐI, CỐI GIÃ: Việc giã gạo làm bánh bằng cối xay. Hoặc cối giã như thế.
-
떡방아 소리.
The sound of a rice cake mill. -
떡방아를 찧다.
Crack a rice cake. -
나와 언니는 마주 보고 박자에 맞추어 번갈아 가며 떡방아를 찧었다.
Me and my sister faced each other and beat the rice cake alternately to the beat. -
예전에는 명절이 되면 집집마다 직접 떡방아를 찧어 떡을 해 먹었다.
In the past, people used to pound rice cakes at home and eat them on holidays. -
나는 어릴 적부터 달에는 계수나무 아래에서 떡방아를 찧고 있는 토끼가 있다는 이야기를 들으며 자랐다.
I grew up hearing from an early age that there was a rabbit on the moon that was pounding rice cakes under the tree.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떡방아 (
떡빵아
)
🗣️ 떡방아 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅂㅇ: Initial sound 떡방아
-
ㄸㅂㅇ (
떡볶이
)
: 적당히 자른 가래떡에 간장이나 고추장 등의 양념과 여러 가지 채소를 넣고 볶은 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TTEOKBOKKI; MÓN TTEOK XÀO: Món ăn chế biến bằng bột gạo cắt khúc xào với gia vị như tương ớt, xì dầu và các loại rau củ. -
ㄸㅂㅇ (
뜻밖에
)
: 예상하거나 생각한 것과는 다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 NGOÀI Ý MUỐN, NGOÀI DỰ TÍNH: Khác với điều dự tính hay suy nghĩ. -
ㄸㅂㅇ (
땀방울
)
: 물방울처럼 뭉친 땀.
Danh từ
🌏 GIỌT MỒ HÔI: Mồ hôi đọng lại như giọt nước. -
ㄸㅂㅇ (
떡방아
)
: 떡을 만들 쌀을 방아로 빻는 일. 또는 그 방아.
Danh từ
🌏 TTEOKBANGA; (SỰ) GIÃ CỐI, CỐI GIÃ: Việc giã gạo làm bánh bằng cối xay. Hoặc cối giã như thế.
• Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)