🌟 명문화하다 (明文化 하다)

Động từ  

1. 의무나 권리, 규정 등을 공식적인 문서로 만들거나 법으로 정하다.

1. VĂN BẢN HÓA, QUY ĐỊNH THÀNH VĂN: Làm thành văn bản chính thức hay chế định thành luật về nghĩa vụ hay quyền lợi, qui định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명문화한 규정.
    Specified regulation.
  • Google translate 명문화한 의무.
    A duty stipulated.
  • Google translate 명문화하여 공고하다.
    To publish in a written form.
  • Google translate 원칙을 명문화하다.
    Stipulate a principle.
  • Google translate 절차를 명문화하다.
    Stipulate the procedure.
  • Google translate 그 회사는 자사의 핵심 가치를 명문화하여 회사 홍보에 활용하였다.
    The company used its core values to promote the company.
  • Google translate 이번 회의에서 그동안 논란이 되었던 출장비 규정을 확실하게 명문화하였다.
    The meeting clearly stipulated the controversial travel expenses regulations.
  • Google translate 저희의 요구 사항을 문서로 작성해 주시기 바랍니다.
    Please write down our requirements in writing.
    Google translate 네, 명문화하여 알려 드리도록 하겠습니다.
    Yes, i'll let you know by specifying.

명문화하다: stipulate,めいぶんかする【明文化する】,stipuler, inscrire, coucher sur le papier,documentar,ينصّ,албан ёсны болгох, хуульчлах, хүчин төгөлдөр болгох,văn bản hóa, quy định thành văn,ทำให้เป็นทางการ, ทำให้เป็นระเบียบแบบแผน, กำหนดให้เป็นกฎ, กำหนดให้เป็นกฎหมาย,menetapkan, memutuskan, meresmikan,устанавливать; оговаривать; обусловливать,明文规定,明文,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명문화하다 (명문화하다)

💕Start 명문화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11)