🌟 명문화하다 (明文化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명문화하다 (
명문화하다
)
🌷 ㅁㅁㅎㅎㄷ: Initial sound 명문화하다
-
ㅁㅁㅎㅎㄷ (
명문화하다
)
: 의무나 권리, 규정 등을 공식적인 문서로 만들거나 법으로 정하다.
Động từ
🌏 VĂN BẢN HÓA, QUY ĐỊNH THÀNH VĂN: Làm thành văn bản chính thức hay chế định thành luật về nghĩa vụ hay quyền lợi, qui định.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11)