🌟 디지털카메라 (digital camera)
Danh từ
🗣️ 디지털카메라 (digital camera) @ Ví dụ cụ thể
- 고해상도 디지털카메라. [고해상도 (高解像度)]
• Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15)