🌟 디지털카메라 (digital camera)

Danh từ  

1. 필름 없이 디지털 방식으로 사진을 찍는 카메라.

1. MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ: Máy chụp ảnh bằng phương thức kỹ thuật số không có phim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 디지털카메라 사진.
    A digital camera photo.
  • Google translate 디지털카메라 촬영.
    Digital camera shooting.
  • Google translate 디지털카메라를 사다.
    Buy a digital camera.
  • Google translate 디지털카메라를 팔다.
    Sell digital cameras.
  • Google translate 디지털카메라로 사진을 찍다.
    Take a picture with a digital camera.
  • Google translate 지수는 디지털카메라로 풍경 사진을 마음껏 찍었다.
    Jisoo took pictures of the scenery with her digital camera.
  • Google translate 요즘은 필름 카메라보다 디지털카메라가 더 일반적으로 사용된다.
    Nowadays digital cameras are more commonly used than film cameras.
  • Google translate 디지털카메라로 바꿨어?
    You switched to a digital camera?
    Google translate 응. 이제 필름값 걱정 없이 사진을 찍을 수 있어.
    Yes. now i can take pictures without worrying about film prices.

디지털카메라: digital camera,デジタル・カメラ,appareil photo numérique,cámara digital,كاميرا رقمية,дижитал гэрэл зургийн аппарат,máy ảnh kỹ thuật số,กล้องถ่ายรูปดิจิตอล,kamera digital,цифровой фотоаппарат; цифровая фотокамера,数码相机,

🗣️ 디지털카메라 (digital camera) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 디지털카메라 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Xem phim (105) Gọi món (132) Luật (42) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15)