🌟 몸부림치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몸부림치다 (
몸부림치다
) • 몸부림치어 (몸부림치어
몸부림치여
) 몸부림쳐 (몸부림처
) • 몸부림치니 ()
🗣️ 몸부림치다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅂㄹㅊㄷ: Initial sound 몸부림치다
-
ㅁㅂㄹㅊㄷ (
몸부림치다
)
: 감정이 거세지거나 어떤 자극을 받아 몸을 이리저리 심하게 흔들거나 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚN NHẨY, VẬT LỘN, LĂN LỘN, VÙNG VẪY: Lắc lư hay cử động thân người qua bên này bên kia một cách dữ dội do tình cảm trỗi dậy hay bị kích thích nào đó.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88)