🌟 멀미

☆☆   Danh từ  

1. 자동차, 배, 비행기 등을 탈 때, 그 흔들림 때문에 생기는 어지럽고 메스꺼운 증세.

1. CHỨNG SAY (TÀU XE): Triệu chứng chóng mặt và buồn nôn sinh ra do sự lắc lư khi đi xe ôtô, tàu thuyền, máy bay...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동차 멀미.
    Car motion sickness.
  • Google translate 멀미가 가시다.
    Get motion sickness.
  • Google translate 멀미가 나다.
    Get motion sickness.
  • Google translate 멀미가 심하다.
    I have severe motion sickness.
  • Google translate 멀미를 하다.
    Get motion sickness.
  • Google translate 속이 비어 있을 때는 평소보다 더 어지럼증과 함께 멀미가 심해질 수 있다.
    When you are hollow, you may become more dizzy and nauseous than usual.
  • Google translate 멀미가 심해서 자동차만 타면 토하는 아이 때문에 장거리 여행은 꿈도 못 꾼다.
    I can't even dream of a long trip because of a child who gets seasick and vomits in a car.
  • Google translate 멀미가 나서 창문 좀 열게요.
    I'm going to open the window for motion sickness.
    Google translate 그래. 찬바람 좀 쐬면 나아질 거야.
    Yeah. you'll feel better with some cold air.

멀미: motion sickness; travel sickness,よい【酔い】。のりものよい【乗り物酔い】,mal des transports,mareo,غثيان,бөөлжис цутгах, хүрэх, дотор муухайрах, бие зарайх,chứng say (tàu xe),การเมา, อาการเมา, อาการวิงเวียนศีรษะ, อาการคลื่นเหียนอาเจียน,mabuk (darat, laut, udara),морская болезнь; тошнота; укачивание,晕车,晕船,

2. 생각하기도 싫을 만큼 매우 싫은 느낌.

2. SỰ CHÁN GHÉT, SỰ CHÁN NGẤY: Cảm giác rất ghét đến mức nghĩ đến cũng thấy ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멀미가 나다.
    Get motion sickness.
  • Google translate 멀미를 느끼다.
    Feel motion sickness.
  • Google translate 지수는 수학을 너무 싫어해서 숫자를 보고만 있어도 멀미가 났다.
    Jisoo hated math so much that she got motion sickness just by looking at the numbers.
  • Google translate 승규는 여자 친구와 나쁘게 헤어지고서 새로운 관계를 시작하는 것에 멀미를 느꼈다.
    Seung-gyu felt motion sickness from breaking up badly with his girlfriend and starting a new relationship.
  • Google translate 어쩌다 이 산속 생활을 시작하게 되셨나요?
    How did you start this mountain life?
    Google translate 젊은 시절에 세상에 대한 멀미를 느껴 숨어 살게 되었지요.
    When i was young, i felt motion sickness about the world, so i hid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멀미 (멀미)
📚 Từ phái sinh: 멀미하다: 자동차, 배, 비행기 등을 탈 때, 그 흔들림 때문에 어지럽고 메스꺼워지다.,…
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí   Du lịch  

🗣️ 멀미 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Ngôn luận (36)