ㅁㅈㅂ (
문지방
)
: 방의 출입문이나 대문에서 문의 바깥쪽과 안쪽을 구분해 주는 문틀의 아래 부분.
Danh từ
🌏 MUNJIBANG; NGƯỠNG CỬA: Phần dưới của khung cửa để phân biệt bên ngoài và bên trong cửa ở cửa ra vào phòng hay cổng.
ㅁㅈㅂ (
면죄부
)
: 중세에 로마 가톨릭교회가 재물을 바친 사람에게 죄를 용서해 준다는 뜻으로 발행한 증서.
Danh từ
🌏 CHỨNG NHẬN XÁ TỘI: Chứng nhận được phát hành bởi nhà thờ Thiên chúa La mã vào thời Trung cổ với ý nghĩa tha thứ tội cho người dâng lễ vật.