🌟 무지몽매 (無知蒙昧)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무지몽매 (
무지몽매
)
📚 Từ phái sinh: • 무지몽매하다(無知蒙昧하다): 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어둡다.
🌷 ㅁㅈㅁㅁ: Initial sound 무지몽매
-
ㅁㅈㅁㅁ (
물질문명
)
: 물질을 바탕으로 만들어진 문명.
Danh từ
🌏 VĂN MINH VẬT CHẤT: Nền văn minh được tạo dựng trên nền tảng là vật chất. -
ㅁㅈㅁㅁ (
무지몽매
)
: 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어두움.
Danh từ
🌏 SỰ U MÊ, SỰ TĂM TỐI, SỰ DỐT NÁT: Việc u tối với lẽ phải cuộc đời và không biết rõ về sự tình thế thái.
• Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23)