🌟 무지몽매 (無知蒙昧)

Danh từ  

1. 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어두움.

1. SỰ U MÊ, SỰ TĂM TỐI, SỰ DỐT NÁT: Việc u tối với lẽ phải cuộc đời và không biết rõ về sự tình thế thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무지몽매를 깨닫다.
    Realize ignorance.
  • Google translate 무지몽매를 드러내다.
    Expose one's ignorance.
  • Google translate 무지몽매를 일깨우다.
    Awaken a ignorant dream.
  • Google translate 무지몽매를 탓하다.
    Blame the rainbow dream.
  • Google translate 무지몽매에서 벗어나다.
    Get out of the rainbow mongmae.
  • Google translate 박 씨는 사람들의 무지몽매를 이용하여 교묘한 사기 행각을 벌였다.
    Mr. park used people's ignorance to cheat.
  • Google translate 김 선생은 학교를 세워 오지 사람들의 무지몽매를 일깨우고자 했다.
    Kim set up a school to awaken the ignorant dreams of the people who came here.
  • Google translate 승규는 무지몽매에서 벗어나기 위하여 매일 책과 신문을 열심히 읽었다.
    Seung-gyu eagerly read books and newspapers every day to get out of his ignorance.

무지몽매: being unknowing and ignorant,むちもうまい【無知蒙昧】,ignorance crasse, inculture,falta de entendimiento,جاهل تماما,гэгээрээгүй, соёлжиж иргэншээгүй, харанхуй, гэгээрээгүй,sự u mê, sự tăm tối, sự dốt nát,ความงมงาย,tidak cerdas, tidak brilian,необразованность; безграмотность,愚昧无知,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무지몽매 (무지몽매)
📚 Từ phái sinh: 무지몽매하다(無知蒙昧하다): 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어둡다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23)