🌟 무직 (無職)

Danh từ  

1. 직업이 없거나 일정한 직업을 가지지 못함.

1. KHÔNG CÓ VIỆC LÀM, THẤT NGHIỆP: Sự không có nghề nghiệp hoặc không có việc làm nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무직 상태.
    Unemployed.
  • Google translate 무직 생활.
    A jobless life.
  • Google translate 무직 청년.
    Unemployed young man.
  • Google translate 무직을 벗어나다.
    Get out of work.
  • Google translate 무직으로 지내다.
    Remain unemployed.
  • Google translate 승규는 삼 개월의 무직 생활을 정리하고 새로운 직장에 들어갔다.
    Seung-gyu cleared up three months of joblessness and entered a new job.
  • Google translate 그는 작년에 다니던 직장을 그만두고 일 년 동안 무직으로 지내고 있다.
    He quit his job last year and has been unemployed for a year.
  • Google translate 일정하게 다니는 직장이 없었던 그녀는 자기 소개서에 무직이라고 썼다.
    Without a steady job, she wrote in her cover letter that she was unemployed.
  • Google translate 아버지가 무직 상태였기 때문에 우리는 경제적으로 어려움을 겪을 수밖에 없었다.
    Because our father was unemployed, we had no choice but to suffer financially.

무직: being unemployed,むしょく【無職】,(n.) sans emploi, sans travail, au chômage,desocupado, sin empleo,عاطل عن العمل,эрхэлсэн ажилгүй, ажилгүй,không có việc làm, thất nghiệp,การไม่มีอาชีพ, การไม่มีงานทำ, การว่างงาน,pengganggur, pengangguran,безработица; отсутствие специальности,无业,没工作,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무직 (무직) 무직이 (무지기) 무직도 (무직또) 무직만 (무징만)
📚 Từ phái sinh: 무직하다: ‘무지근하다’의 준말., ‘무지근하다’의 준말., 물건의 무게가 어지간히 무거…

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4)