🌟 무차별적 (無差別的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무차별적 (
무차별쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 무차별(無差別): 차이를 두어 구별하거나 가리지 않고 닥치는 대로 마구 함.
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 무차별적 (無差別的) @ Ví dụ cụ thể
- 전쟁 중에 적군의 무차별적 파괴로 온 나라가 쑥대밭이 되었다. [파괴 (破壞)]
- 과거에 강대국이 약소국을 상대로 행했던 무차별적 침략 행위가 국제 사회에서 규탄되었다. [규탄되다 (糾彈되다)]
🌷 ㅁㅊㅂㅈ: Initial sound 무차별적
-
ㅁㅊㅂㅈ (
무차별적
)
: 차이를 두어 구별하거나 가리지 않는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG PHÂN BIỆT: Không phân biệt hay phân định sự khác biệt. -
ㅁㅊㅂㅈ (
무차별적
)
: 차이를 두어 구별하거나 가리지 않는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG PHÂN BIỆT: Sự không phân biệt hay không để ý đến điểm khác biệt.
• Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28)