🌟 무한대하다 (無限大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무한대하다 (
무한대하다
) • 무한대한 (무한대한
) • 무한대하여 (무한대하여
) 무한대해 (무한대해
) • 무한대하니 (무한대하니
) • 무한대합니다 (무한대함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무한대(無限大): 끝이 없이 매우 넓거나 큼.
🌷 ㅁㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 무한대하다
-
ㅁㅎㄷㅎㄷ (
무한대하다
)
: 끝이 없이 매우 넓거나 크다.
Tính từ
🌏 RỘNG LỚN VÔ HẠN, RỘNG LỚN VÔ CÙNG: Rất rộng hay lớn mà không có kết thúc. -
ㅁㅎㄷㅎㄷ (
매혹당하다
)
: 어떤 것에 마음이 완전히 사로잡히다.
Động từ
🌏 BỊ MÊ HOẶC, BỊ QUYẾN RŨ: Tâm tư hoàn toàn bị chiếm lĩnh bởi điều gì đó.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)