🌟 무한대하다 (無限大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무한대하다 (
무한대하다
) • 무한대한 (무한대한
) • 무한대하여 (무한대하여
) 무한대해 (무한대해
) • 무한대하니 (무한대하니
) • 무한대합니다 (무한대함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무한대(無限大): 끝이 없이 매우 넓거나 큼.
🌷 ㅁㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 무한대하다
-
ㅁㅎㄷㅎㄷ (
무한대하다
)
: 끝이 없이 매우 넓거나 크다.
Tính từ
🌏 RỘNG LỚN VÔ HẠN, RỘNG LỚN VÔ CÙNG: Rất rộng hay lớn mà không có kết thúc. -
ㅁㅎㄷㅎㄷ (
매혹당하다
)
: 어떤 것에 마음이 완전히 사로잡히다.
Động từ
🌏 BỊ MÊ HOẶC, BỊ QUYẾN RŨ: Tâm tư hoàn toàn bị chiếm lĩnh bởi điều gì đó.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76)