🌟 눈물을 짜다

1. 조금씩 눈물을 흘리며 울다.

1. THÚT THÍT, RƯNG RỨC: Vừa khóc nước mắt vừa chảy chút ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼이 난 아이는 질금질금 눈물을 짜고 있었다.
    The scolding child was squeezing tears in his eyes.

눈물을 짜다: squeeze tears,涙を流す。涙を零す,se tirer des larmes,exprimir lágrimas,يعصر الدموع,,thút thít, rưng rức,(ป.ต.)เค้นน้ำตา ; ค่อย ๆ หลั่งน้ำตา, น้ำตาค่อย ๆ ซึมออก,meneteskan air mata,,挤眼泪,

🗣️ 눈물을 짜다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 눈물을짜다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53)