🌟 문기둥 (門 기둥)

Danh từ  

1. 문을 끼워 달기 위해 문의 양쪽에 세운 기둥.

1. CỘT CỬA: Hai cái cột được dựng lên và gắn vào hai bên của cánh cổng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문기둥이 무너지다.
    Doorpost collapses.
  • Google translate 문기둥을 세우다.
    Set up a door column.
  • Google translate 문기둥에 기대다.
    Lean on the doorpost.
  • Google translate 문기둥에 버티고 서다.
    Stand up against the gatepost.
  • Google translate 예전에는 아들을 낳으면 문기둥에 금줄을 쳤다.
    In the old days, when you gave birth to a son, you put a gold cord on the doorpost.
  • Google translate 아이는 처음 보는 아저씨를 피해 문기둥 뒤로 몸을 숨겼다.
    The child hid behind the doorpost, avoiding the uncle whom he had never seen before.
  • Google translate 이웃집 문기둥에는 늘 광고 전단이나 부적 등이 붙어 있다.
    There are always flyers and amulets attached to the doorpost of the neighbor's house.
  • Google translate 아주머니는 문기둥에 ‘만두 가게’라고 쓰인 간판을 붙여 놓고 장사를 했다.
    Ma'am put a sign on the doorpost that said "dumpling shop" and did business.
Từ đồng nghĩa 문설주(門설柱): 문짝을 달고 지탱할 수 있도록 문의 양쪽에 세운 기둥.

문기둥: doorpost,もんちゅう・もんばしら【門柱】,chambranle de porte,jamba,عضادة الباب,багана, хатавч,cột cửa,เสาประตู, วงกบประตู,tiang pintu,дверные колонны; дверной косяк,门柱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문기둥 (문끼둥)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105)