🌟 명예롭다 (名譽 롭다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명예롭다 (
명예롭따
) • 명예로운 (명예로운
) • 명예로워 (명예로워
) • 명예로우니 (명예로우니
) • 명예롭습니다 (명예롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 명예로이(名譽로이): 세상으로부터 훌륭하다고 평가되고 인정될 만하게.
🗣️ 명예롭다 (名譽 롭다) @ Ví dụ cụ thể
- 명예롭다. [-롭다]
🌷 ㅁㅇㄹㄷ: Initial sound 명예롭다
-
ㅁㅇㄹㄷ (
물오르다
)
: 봄철에 식물에 물기가 스며 오르다.
Động từ
🌏 PHỦ SƯƠNG: Nước ẩm thấm lên thực vật vào mùa xuân. -
ㅁㅇㄹㄷ (
명예롭다
)
: 명예로 여길 만하다.
Tính từ
🌏 CÓ DANH DỰ, MANG TÍNH DANH DỰ: Đáng coi là danh dự.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)