🌟 명예롭다 (名譽 롭다)

Tính từ  

1. 명예로 여길 만하다.

1. CÓ DANH DỰ, MANG TÍNH DANH DỰ: Đáng coi là danh dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명예로운 삶.
    A life of honor.
  • Google translate 명예로운 상.
    Honorary award.
  • Google translate 명예로운 이름.
    Honorary name.
  • Google translate 명예로운 직책.
    Honorary position.
  • Google translate 명예로운 훈장.
    Medal of honor.
  • Google translate 명예롭게 물러나다.
    Retreat with honor.
  • Google translate 명예롭게 살다.
    Live in honor.
  • Google translate 명예롭게 여기다.
    To be honored.
  • Google translate 명예롭게 죽다.
    Die with honor.
  • Google translate 세계 대회에서 금메달을 따는 것은 명예로운 일로 여겨진다.
    Winning a gold medal in a world competition is considered an honor.
  • Google translate 김 선수는 그의 청춘과 열정을 바친 팀에서 사람들의 박수를 받으며 명예롭게 은퇴했다.
    Kim retired with honors from the team that dedicated his youth and passion.
  • Google translate 이번에 대통령 표창을 받으셨다면서요?
    I heard you received the presidential commendation this time.
    Google translate 네, 정말 명예로운 상을 받게 되어서 감사하게 생각하고 있어요.
    Yes, i'm grateful to receive such an honorable award.

명예롭다: honorable,めいよある【名誉ある】。ほまれある【誉れある】,honorable, glorieux,honroso, honorífico,شريف، مشرِّف,нэр төртэй,có danh dự, mang tính danh dự,น่าเป็นเกียรติ, มีชื่อเสียง, มีหน้ามีตา,terhormat,почётный; достопочтенный,光荣,荣耀,光彩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명예롭다 (명예롭따) 명예로운 (명예로운) 명예로워 (명예로워) 명예로우니 (명예로우니) 명예롭습니다 (명예롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 명예로이(名譽로이): 세상으로부터 훌륭하다고 평가되고 인정될 만하게.

🗣️ 명예롭다 (名譽 롭다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124)