🌟 머나멀다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 머나멀다 (
머ː나멀다
) • 머나먼 (머ː나먼
)📚 Annotation: 주로 '머나먼'으로 쓴다.
🌷 ㅁㄴㅁㄷ: Initial sound 머나멀다
-
ㅁㄴㅁㄷ (
머나멀다
)
: 매우 멀다.
Tính từ
🌏 XA ƠI LÀ XA, XA XÔI: Rất xa.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)