🌟 맹하다

Tính từ  

1. 똑똑하지 못하고 멍청한 데가 있다.

1. KHỜ KHẠO, NGỐC NGHẾCH: Có chỗ không thông minh và khờ khạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맹한 구석.
    A blind corner.
  • Google translate 맹한 눈.
    Blunt eyes.
  • Google translate 맹한 사람.
    A blind man.
  • Google translate 맹하게 바라보다.
    Stare fiercely.
  • Google translate 맹하게 보이다.
    Appear ferocious.
  • Google translate 행동이 맹하다.
    Behave like a sore thumbs up.
  • Google translate 아이는 영문을 몰라 맹하게 있었다.
    The child was blind, ignorant.
  • Google translate 아내는 졸린지 맹한 눈으로 천장만 바라보았다.
    My wife looked only at the ceiling with a blank stare, perhaps sleepy.
  • Google translate 민준이 진짜 답답하지 않아?
    Isn't minjun really stuffy?
    Google translate 사람이 좀 맹해서 그렇지 마음은 좋아.
    It's because people are a little bit wild, but they're good-hearted.

맹하다: unintelligent; foolish; dumb,ぼうっとする。まぬけだ【間抜けだ】,abruti, sot, idiot, bêta,imbécil, bobo, idiota,غبي,маанагтах, тэнэгтэх, мулгуутах,khờ khạo, ngốc nghếch,ซื่อบื่อ, โง่, ทึ่ม, ไม่ฉลาด,bodoh, tolol, pandir,глупый,傻乎乎,糊涂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹하다 (맹ː하다) 맹한 (맹ː한) 맹하여 (맹ː하여) 맹해 (맹ː해) 맹하니 (맹ː하니) 맹합니다 (맹ː함니다)

🗣️ 맹하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52)