🌟 명주옷 (明紬 옷)

Danh từ  

1. 명주로 지은 옷.

1. ÁO LỤA, ÁO TƠ TẰM: Áo may bằng vải lụa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따뜻한 명주옷.
    Warm silk clothes.
  • Google translate 명주옷 한 벌.
    A pair of silk clothes.
  • Google translate 명주옷을 세탁하다.
    Wash silk clothes.
  • Google translate 명주옷을 입다.
    Put on silk.
  • Google translate 명주옷을 짓다.
    Build silk clothes.
  • Google translate 사진 속의 여자는 무늬가 화려한 고운 명주옷을 입고 있었다.
    The woman in the picture was dressed in fine silk with colorful patterns.
  • Google translate 옛날에 명주옷은 귀하고 비싼 옷이어서 귀족이나 부자들만 입었다.
    In the old days, silk clothes were precious and expensive, so only aristocrats and rich people wore them.
  • Google translate 겨울이 되면 할아버지께서 즐겨 입으시던 옷이 기억나요.
    I remember my grandfather's favorite clothes in winter.
    Google translate 할아버지께서는 겨울마다 따뜻한 감색 명주옷을 즐겨 입으셨지.
    My grandfather liked to wear warm blue silk clothes every winter.

명주옷: silk clothing,シルクふく【シルク服】,myeongjuot, vêtement de soie,myeongjuot, ropa de seda,,торгон хувцас,áo lụa, áo tơ tằm,มย็องจูอด,baju bahan sutra, baju sutra,мёнджуот,绸衣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명주옷 (명주옫) 명주옷이 (명주오시) 명주옷도 (명주옫또) 명주옷만 (명주온만)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)