🌟 메달 (medal)
☆☆ Danh từ
1. 상으로 주거나 기념하는 뜻으로 주는, 글씨나 그림을 새겨 만든 납작하고 둥근 쇠붙이.
1. HUY CHƯƠNG: Miếng kim loại tròn và dẹt được khắc chữ hay hình ảnh với ý nghĩa trao hưởng hoặc hoặc kỷ niệm.
-
메달 획득.
Winning a medal. -
메달을 기대하다.
Expect a medal. -
메달을 놓치다.
Miss a medal. -
메달을 따다.
Win a medal. -
메달을 획득하다.
Win a medal. -
이번 올림픽에서 우리나라는 여든 개의 메달을 획득하였다.
In this olympics, our country won 80 medals. -
우리 선수들은 이번 경기에서 안타깝게도 메달을 놓치고 말았다.
Our athletes have unfortunately missed their medals in this game. -
♔
김 선수, 이번 수영 경기에서 메달 획득에 자신 있으시지요?
Kim, are you confident you'll win a medal in this swimming competition?
♕네, 물론 자신 있습니다.
Yes, of course i'm confident.

📚 thể loại: Sở thích
🗣️ 메달 (medal) @ Giải nghĩa
- 동메달 (銅medal) : 각종 경기나 대회에서 3위를 차지한 사람에게 주는 구리로 만든 메달.
- 금 (金) : 경기나 대회에서 우승한 사람에게 주는, 금으로 만들거나 금으로 도금한 메달.
- 표창 (表彰) : 뛰어난 성과를 내거나 훌륭한 행동을 한 것을 칭찬함. 또는 칭찬하는 뜻으로 증서나 메달 등을 줌.
- 금메달 (金medal) : 경기나 대회에서 우승한 사람에게 주는, 금으로 만들거나 금으로 도금한 메달.
- 은메달 (銀medal) : 경기나 대회에서 2위를 차지한 선수에게 주는, 은으로 만든 메달.
- 표창하다 (表彰하다) : 뛰어난 성과를 내거나 훌륭한 행동을 한 것을 칭찬하다. 또는 칭찬하는 뜻으로 증서나 메달 등을 주다.
🗣️ 메달 (medal) @ Ví dụ cụ thể
- 그녀는 열심히 연습했지만 메달 순위에 들지는 못했다. [순위 (順位)]
- 메달 후보였던 선수들이 예선에서 계속 탈락하는데요? [탈락하다 (脫落하다)]
- 코치님은 우리에게 메달 획득으로 우리나라의 위신을 높일 수 있다면서 애국하는 마음으로 경기에 임하라고 했다. [애국하다 (愛國하다)]
- 우리 탁구 대표 팀은 개인 종목보다는 복식 경기와 단체전에 더 큰 메달 가능성을 두고 있다. [복식 (複式)]
- 메달 수여. [수여 (授與)]
- 시상식에서 메달 수여가 끝난 뒤에야 내가 금메달을 땄다는 것이 실감이 났다. [수여 (授與)]
- 동으로 만든 메달. [동 (銅)]
- 올림픽 메달 집계 결과가 나왔나요? [집계 (集計)]
- 네, 현재 우리나라는 금메달 열 개로 이 위를 달리고 있습니다. [집계 (集計)]
- 이번 동계 올림픽의 스키 활강 부문에서는 아직까지 메달 소식이 들리지 않고 있다. [활강 (滑降)]
- 메달 획득. [획득 (獲得)]
- 남자 배구 대표 팀은 오늘 결승 경기에 출전하여 금메달 획득에 나선다. [획득 (獲得)]
🌷 ㅁㄷ: Initial sound 메달
-
ㅁㄷ (
말다
)
: 어떤 일이나 행동을 하지 않거나 그만두다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỪNG, THÔI: Không làm hoặc bỏ việc hay hành động nào đó. -
ㅁㄷ (
믿다
)
: 무엇이 맞거나 사실이라고 생각하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TIN: Nghĩ rằng cái gì đó đúng hoặc là sự thật. -
ㅁㄷ (
밀다
)
: 무엇을 움직이기 위해 원하는 방향의 반대쪽에서 힘을 가하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẨY: Dốc sức từ phía đối diện mong muốn nhằm dịch chuyển cái gì đó. -
ㅁㄷ (
많다
)
: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준을 넘다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt quá tiêu chuẩn nhất định. -
ㅁㄷ (
맞다
)
: 문제에 대한 답이 틀리지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÚNG: Giải đáp về đề bài không sai. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 각각의 달마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI THÁNG: mỗi tháng một. -
ㅁㄷ (
맑다
)
: 지저분하고 더러운 것이 섞이지 않아 깨끗하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRONG: Sạch sẽ mà không bị lẫn cái gì bừa bộn và bẩn thỉu. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 한 달 한 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG, MỖI THÁNG: Từng tháng từng tháng. -
ㅁㄷ (
맵다
)
: 고추나 겨자처럼 맛이 화끈하고 혀끝을 쏘는 느낌이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CAY: Cảm thấy vị nóng bỏng và nhói ở đầu lưỡi như ớt hay mù tạt. -
ㅁㄷ (
먹다
)
: 음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĂN: Cho thức ăn… vào trong bụng qua đường miệng. -
ㅁㄷ (
멀다
)
: 두 곳 사이의 떨어진 거리가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XA: Khoảng cách lớn giữa hai địa điểm. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 빠짐없이 다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỌI: Tất cả mà không bỏ sót . -
ㅁㄷ (
메다
)
: 물건을 어깨나 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐEO, GÙI: Đưa đồ vật đặt lên lưng hay vai. -
ㅁㄷ (
만두
)
: 밀가루를 반죽하여 얇게 민 후 그 위에 다진 고기나 야채 등 여러 가지 음식을 넣고 빚은 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH BAO, BÁNH MÀN THẦU: Món ăn được làm từ bột mì nhào, lặn mỏng, sau đó cho nhiều loại thức ăn như rau, thị băm nhuyễn lên trên đó. -
ㅁㄷ (
묻다
)
: 대답이나 설명을 요구하며 말하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỎI: Nói để yêu cầu câu trả lời hoặc sự giải thích. -
ㅁㄷ (
매다
)
: 따로 떨어지거나 풀어지지 않도록 끈이나 줄의 두 끝을 서로 묶다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỘT, BUỘC, THẮT: Cột hai đầu của dây thừng hay dây vào nhau để không bị tách rời hay tuột ra. -
ㅁㄷ (
마당
)
: 집에 딸려 있는 평평하고 비어 있는 땅.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN: Mảnh đất trống và bằng phẳng gắn với căn nhà. -
ㅁㄷ (
모든
)
: 빠지거나 남는 것 없이 전부인.
☆☆☆
Định từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN BỘ: Là toàn bộ mà không bỏ sót hay còn lại. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 남거나 빠진 것이 없는 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN THỂ: Toàn bộ không chừa lại hay không sót cái nào.
• Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365)