🗣️
매머드
(mammoth)
@ Giải nghĩa
🌷
매머드
-
: 도중에 멈추거나 일시적으로 어떤 곳에 묵다.
🌏 DỪNG CHÂN, NGHỈ CHÂN: Dừng lại giữa chừng hoặc nhất thời ở tại nơi nào đó.
-
: 거리, 시간, 분량, 키 등이 서로 같거나 비슷하게 되다.
🌏 TƯƠNG ĐỒNG, XÊ XÍCH: Khoảng cách, thời gian, phân lượng, vóc dáng… trở nên tương tự hay giống nhau.
-
: 마음속으로 어떤 일을 하겠다고 결심하거나 생각하다.
🌏 QUYẾT TÂM: Trong lòng quyết tâm hay suy nghĩ sẽ làm việc nào đó.
-
: 털로 덮인 커다란 몸에 코가 길고 코 옆에는 밖으로 굽은 어금니가 있는 화석 코끼리.
🌏 VOI MA MÚT: Động vật hóa thạch thân lớn phủ lông, mũi dài và bên cạnh mũi có ngà cong ra phía ngoài.
-
: 어떤 물건에 물이 배어서 젖다.
🌏 THẤM NƯỚC, NGẤM NƯỚC, SŨNG NƯỚC: Nước ngấm ướt vào vật nào đó.
-
: 바닷물이 육지로 밀려 들어오다.
🌏 TRIỀU DÂNG, NƯỚC BIỂN DÂNG, TRIỀU CƯỜNG: Nước biển tràn vào lục địa.
-
: 물에 넣어 삶은 만두.
🌏 MÀN THẦU LUỘC, HÁ CẢO HẤP: Màn thầu luộc chín trong nước.
-
: 죽거나 죽이려고 끈이나 줄로 높은 곳에 목을 걸어 매달다.
🌏 TREO CỔ, THẮT CỔ: Treo cổ chỗ cao bằng dây thừng hay dây để chết hoặc giết chết.
-
: 기쁨이나 슬픔 같은 감정이 북받쳐 올라 목이 막히다.
🌏 NGHẸN NGÀO: Tình cảm như vui hay buồn trào dâng nên cổ bị nghẹn lại.
-
: 아래윗니나 입술, 주둥이, 부리 등을 마주 대어 꼭 붙이거나 마주 물다.
🌏 CẮN TRỰC TIẾP: Chạm răng trên răng dưới, môi, miệng, mõ... trực tiếp làm gắn chặt hay cắn vào nhau.