🌟 매료되다 (魅了 되다)

Động từ  

1. 몹시 끌리어 마음을 빼앗기다.

1. BỊ QUYẾN RŨ, BỊ MÊ HOẶC: Rất lôi cuốn nên bị hớp hồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매료된 분위기.
    An atmosphere of fascination.
  • Google translate 매력에 매료되다.
    Attracted by charm.
  • Google translate 여인에게 매료되다.
    Be fascinated by women.
  • Google translate 작품에 매료되다.
    Be fascinated by the work.
  • Google translate 깊이 매료되다.
    Deeply fascinated.
  • Google translate 순간 매료되다.
    Be momentarily enchanted.
  • Google translate 순식간에 매료되다.
    To be fascinated in fascination.
  • Google translate 완전히 매료되다.
    Completely fascinated.
  • Google translate 한껏 매료되다.
    To be enchanted to the fullest.
  • Google translate 새로 시작한 홍보 업무에 매료된 지수는 점점 일에 빠져들었다.
    Jisoo, fascinated by her new promotion work, gradually fell into work.
  • Google translate 그 남자의 세련된 말솜씨와 행동에 매료되지 않는 사람이 없었다.
    There was no one who was not fascinated by the man's refined speech and behavior.
  • Google translate 아내는 모차르트의 음악에 매료되어 하루 종일 같은 음악만 듣는다.
    My wife is fascinated by mozart's music and only listens to the same music all day long.
  • Google translate 아빠는 왜 엄마하고 결혼했어요?
    Why did you marry your mom?
    Google translate 엄마의 순수하고 착한 마음에 매료됐지.
    I was fascinated by my mother's pure, kind heart.
Từ đồng nghĩa 매혹되다(魅惑되다): 어떤 것에 마음이 완전히 사로잡히다.
Từ tham khảo 매료당하다(魅了當하다): 몹시 끌리어 마음을 빼앗기다.

매료되다: be charmed; be fascinated; be captivated,みりょうされる【魅了される】。ひきつけられる【惹き付けられる】,être charmé, être attiré, être fasciné, être séduit,fascinarse,ينجذب إلى,татагдах, автах, умбах,bị quyến rũ, bị mê hoặc,หลงเสน่ห์, ดึงดูดจิตใจ, หลงใหล,terpesona, terpikat,прельщаться; очаровываться; быть очарованным; пленяться; быть пленённым; быть зачарованным взглядом,被迷住,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매료되다 (매료되다) 매료되다 (매료뒈다)

🗣️ 매료되다 (魅了 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17)