🌟 모자이크 (mosaic)
Danh từ
🗣️ 모자이크 (mosaic) @ Ví dụ cụ thể
- 인터뷰에 응한 시민들은 초상권 보호를 위해 모자이크 처리가 되었다. [초상권 (肖像權)]
🌷 ㅁㅈㅇㅋ: Initial sound 모자이크
-
ㅁㅈㅇㅋ (
모자이크
)
: 여러 가지 빛깔의 돌이나 유리, 금속, 조개껍데기 등을 붙여서 만든 무늬나 그림. 또는 그 기법.
Danh từ
🌏 ĐỒ KHẢM: Bức tranh hay họa tiết được làm từ việc gắn những chất liệu óng ánh nhiều màu sắc như vỏ sò, kim loại, thủy tinh, đá vv... Hoặc kĩ thuật đó.
• Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110)