🌟 무안스럽다 (無顔 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무안스럽다 (
무안스럽따
) • 무안스러운 (무안스러운
) • 무안스러워 (무안스러워
) • 무안스러우니 (무안스러우니
) • 무안스럽습니다 (무안스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무안스레: 무안한 데가 있게.
🌷 ㅁㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 무안스럽다
-
ㅁㅇㅅㄹㄷ (
명예스럽다
)
: 명예로 여길 만하다.
Tính từ
🌏 CÓ DANH DỰ, MANG TÍNH DANH DỰ: Đáng coi là danh dự. -
ㅁㅇㅅㄹㄷ (
미안스럽다
)
: 남에게 잘못을 하여 마음이 편하지 않고 부끄러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 ÁY NÁY, ÁI NGẠI: Trong lòng không thoải mái và có phần e ngại vì làm điều sai trái với người khác. -
ㅁㅇㅅㄹㄷ (
무안스럽다
)
: 얼굴을 들지 못할 만큼 수줍거나 창피한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 MẤT MẶT: Có cảm giác e thẹn hay xấu hổ đến mức không ngẩng mặt lên được. -
ㅁㅇㅅㄹㄷ (
먹여 살리다
)
: 생계를 유지할 수 있도록 돌보아 주다.
🌏 CHO ĂN VÀ NUÔI SỐNG.: Coi sóc để có thể duy trì sinh kế.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)