🌟 모닝콜 (morning call)
Danh từ
🌷 ㅁㄴㅋ: Initial sound 모닝콜
-
ㅁㄴㅋ (
모나코
)
: 유럽의 남동쪽 지중해 연안에 있는 나라. 독립국이지만 국방권, 외교권, 공작 임명권을 프랑스가 갖고 있다. 주로 카지노와 우표 판매를 통해 수입을 얻고 있으며 관광 휴양지로 유명하다. 공용어는 프랑스어이고 수도는 모나코이다.
Danh từ
🌏 MONACO: Nước nằm ở bờ biển Địa Trung Hải về phía Đông Nam của châu Âu, là quốc gia độc lập nhưng quyền quốc phòng, quyền ngoại giao và quyền bổ nhiệm công tước... bị Pháp nắm giữ, thu nhập chủ yếu thông qua sòng bạc và bán tem, đồng thời nổi tiếng với các khu du lịch nghỉ dưỡng, ngôn ngữ chính thức là tiếng Pháp và thủ đô là Monaco. -
ㅁㄴㅋ (
마네킹
)
: 옷 가게에서 옷을 입혀 놓는 사람 크기의 인형.
Danh từ
🌏 MA-NƠ-CANH, NGƯỜI GIẢ (ĐỂ TRƯNG BÀY QUẦN ÁO): Hình nhân lớn bằng chiều cao của người, được mặc quần áo và đặt ở cửa hàng quần áo. -
ㅁㄴㅋ (
미니카
)
: 장난감이나 장식용으로 작게 만든 자동차 모형.
Danh từ
🌏 Ô TÔ MINI: Mô hình xe ô tô nhỏ dùng để làm đồ chơi hay đồ trang trí. -
ㅁㄴㅋ (
모닝콜
)
: 호텔 등에서, 그 시설에서 묵는 사람을 전화로 깨워 주는 일.
Danh từ
🌏 CHUÔNG ĐIỆN THOẠI BÁO THỨC, CUỘC GỌI BÁO THỨC: Việc đánh thức bằng điện thoại người lưu trú ở một cơ sở nào đó như ở khách sạn v.v...
• Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)