🌟 모략 (謀略)

Danh từ  

1. 남을 해치려고 속임수를 쓰거나 거짓으로 꾸밈.

1. SỰ MƯU LƯỢC, MƯU MẸO: Việc tính kế lừa lọc hoặc dối trá để làm hại người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모략을 꾸미다.
    Contrive a plot.
  • Google translate 모략에 빠지다.
    Fell into a trap.
  • Google translate 모략에 희생되다.
    Fall victim to a plot.
  • Google translate 그들은 최 대표를 권력에서 몰아내기 위해 모략을 꾸몄다.
    They plotted to oust choe from power.
  • Google translate 나는 김 과장의 모략으로 곤경에 빠져 회사를 그만둬야 할 위기에 처했다.
    I'm on the verge of quitting the company because of kim's plot.

모략: plot,ぼうりゃく【謀略】,intrigue, ruse, piège, complot, conspiration, machination, manœuvre,intriga, estratagema, ardid,مؤامرة,заль мэх, хуйвалдаан, явуулга,sự mưu lược, mưu mẹo,กล, กลอุบาย, เล่ห์เพทุบาย,trik, intrik tipu daya,хитрость, уловка; манёвр; интрига; заговор; диверсия,阴谋,陷阱,圈套,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모략 (모략) 모략이 (모랴기) 모략도 (모략또) 모략만 (모량만)
📚 Từ phái sinh: 모략하다(謀略하다): 남을 해치려고 속임수를 쓰거나 거짓으로 꾸미다. 모략적: 계책이나 책략과 같은. 또는 그런 것.

🗣️ 모략 (謀略) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197)