🌟 모세 혈관 (毛細血管)

1. 온몸에 그물 모양으로 퍼져 있는 가느다란 혈관.

1. MAO MẠCH: Mạch máu li ti tỏa ra khắp cơ thể dưới dạng mạng lưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모세 혈관이 닫히다.
    Moses' blood vessels close.
  • Google translate 모세 혈관이 수축되다.
    Moses' blood vessels contract.
  • Google translate 모세 혈관이 열리다.
    Moses' blood vessels open.
  • Google translate 모세 혈관이 터지다.
    Moses' blood vessels burst.
  • Google translate 모세 혈관이 확장되다.
    Moses' blood vessels expand.
  • Google translate 혈관은 동맥과 정맥, 모세 혈관으로 이루어져 있다.
    Blood vessels consist of arteries, veins, and capillaries.
  • Google translate 모세 혈관의 확장 및 수축이 정상적으로 이뤄지지 않을 경우 얼굴이 심하게 붉어진다.
    If the expansion and contraction of the capillary vessels is not carried out normally, the face becomes severely red.
  • Google translate 다리에 멍이 들었어.
    I got a bruise on my leg.
    Google translate 모세 혈관이 터지면 그렇게 된대.
    That's what happens when the capillaries burst.
Từ đồng nghĩa 실핏줄: 온몸에 그물 모양으로 퍼져 있는 매우 가는 핏줄.

모세 혈관: capillary; capillary vessel,もうさいけっかん【毛細血管】。もうさいかん【毛細管】,vaisseau capillaire,capilar,شعيرات دموية,хялгасан судас,mao mạch,เส้นเลือดฝอย, เส้นโลหิตฝอย,pembuluh darah kapiler, pembuluh darah halus,капиллярный сосуд,毛细血管,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Hẹn (4) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67)