🌟 모범수 (模範囚)

Danh từ  

1. 교도소의 규칙을 잘 지켜 다른 죄수들의 본보기가 되는 죄수.

1. TÙ NHÂN GƯƠNG MẪU: Tù nhân tuân thủ tốt những quy tắc của nhà giam xứng đáng làm gương cho các tù nhân khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모범수로 뽑히다.
    To be selected as a model prisoner.
  • Google translate 모범수로 인정받다.
    Be recognized as a model prisoner.
  • Google translate 모범수로 출소하다.
    Get out of prison as a model prisoner.
  • Google translate 그는 교도소 내의 모든 규칙을 잘 지켜 모범수로 뽑혀 감형을 받았다.
    He was chosen as a model prisoner and commuted to prison by following all the rules in the prison.
  • Google translate 김 모 씨는 교도소에 수감 중 모범수로 선정되어 원래 출소일인 시월보다 사 개월 이른 이달 말에 가석방될 예정이다.
    Kim was selected as a model prisoner while in prison and will be released on parole at the end of this month, four months earlier than the original date of his release.

모범수: model prisoner,もはんしゅう【模範囚】,prisonnier exemplaire,prisionero ejemplar,سجين نموذجي,үлгэр жишээч хоригдол,tù nhân gương mẫu,นักโทษดีเด่น,tahanan baik, tahanan teladan,примерный заключённый,模范囚徒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모범수 (모범수)

🗣️ 모범수 (模範囚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Lịch sử (92) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226)