🌟 목적어 (目的語)

  Danh từ  

1. 타동사가 쓰인 문장에서 동작의 대상이 되는 말.

1. TÂN NGỮ: Thành phần trở thành đối tượng của hành động trong câu có ngoại động từ được dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대부분의 언어에서는 보편적으로 주어와 목적어, 서술어가 필수 성분으로서 문장을 구성한다.
    In most languages, the subject, object, and predicate are universally composed of sentences as essential ingredients.
  • Google translate 화자와 청자가 목적어를 미리 알고 있으면 대화에서 목적어를 생략할 수 있다.
    If the speaker and the listener know the object in advance, they may omit the object in the conversation.
  • Google translate ‘나는 밥을 먹는다’라는 문장에서 목적어는 어느 거야?
    What's the object in the sentence 'i eat'?
    Google translate 먹는 동작의 대상이 되는 말이니까 ‘밥을’이 목적어이지.
    It's a word that's subject to eating, so 'rice' is the object.

목적어: object,もくてきご【目的語】,objet, complément d'objet,complemento,المفعول به,тусагдахуун гишүүн,tân ngữ,ภาคกรรม,objek,прямое дополнение,宾语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목적어 (목쩌거)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Ngôn ngữ  


🗣️ 목적어 (目的語) @ Giải nghĩa

🗣️ 목적어 (目的語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Thể thao (88)