🌟 무기 징역 (無期懲役)

1. 죄를 지은 사람을 평생 동안 교도소에 가두고 일을 시키는 형벌.

1. TÙ CHUNG THÂN, SỰ GIAM CẦM VÔ THỜI HẠN: Hình phạt giam người phạm tội và bắt làm việc suốt đời trong tù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무기 징역을 구형하다.
    Demand life imprisonment.
  • Google translate 무기 징역을 받다.
    Receive a life sentence.
  • Google translate 무기 징역을 살다.
    Live a life sentence.
  • Google translate 무기 징역을 선고하다.
    Sentencing life imprisonment.
  • Google translate 무기 징역으로 처벌하다.
    Punish for life imprisonment.
  • Google translate 살인을 저지른 죄인은 무기 징역을 선고 받았다.
    The criminal who committed the murder was sentenced to life in prison.
  • Google translate 무기 징역을 살던 죄수는 모범수로 인정받아 감형이 됐다.
    Prisoners who served life in prison were commuted as model prisoners.
  • Google translate 나이가 육십인 남자에게 이십 년 구형은 무기 징역이나 다름없었다.
    For a man 60 years old, a sentence of 20 years was tantamount to life imprisonment.
  • Google translate 판결은 어떻게 되었습니까?
    What happened to the verdict?
    Google translate 피고가 무기 징역을 선고를 받았습니다.
    The defendant has been sentenced to life in prison.
Từ tham khảo 무기형(無期刑): 죄수를 감옥에 평생 동안 가두어 두는 형벌.

무기 징역: imprisonment for life; life sentence,むきちょうえき【無期懲役】,emprisonnement à perpétuité, emprisonnement à vie,cadena perpetua con trabajos forzados,سجن مؤبّد,насаар нь шоронд хорих, хугацаагүй хорих, бүх насаар нь хорих ял,tù chung thân, sự giam cầm vô thời hạn,โทษจำคุกตลอดชีวิต, การลงโทษจำคุกตลอดชีวิต, การติดคุกตลอดชีวิต,hukuman penjara seumur hidup,пожизненное лишение свободы,无期徒刑,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 무기 징역 (無期懲役) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15)