🌟 모래알

Danh từ  

1. 모래의 낱알.

1. HẠT CÁT: Từng hạt của cát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 모래알.
    Small grains of sand.
  • Google translate 모래알이 반짝이다.
    The grains of sand glitters.
  • Google translate 모래알이 흘러내리다.
    The grains of sand flow down.
  • Google translate 모래사장에서 실컷 놀고 온 아이들의 신발에서 모래알이 떨어졌다.
    The sand fell from the shoes of the children who had played in the sand.

모래알: sand grains,すなつぶ【砂粒】,grain de sable,grano de arena,حبيبات الرمل,элсэн ширхэг,hạt cát,เม็ดทราย,butir pasir,песчинка,沙粒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모래알 (모래알)

🗣️ 모래알 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105)