🌟 모래알
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모래알 (
모래알
)
🗣️ 모래알 @ Ví dụ cụ thể
- 수없는 모래알. [수없다 (數없다)]
- 작디작은 모래알. [작디작다]
🌷 ㅁㄹㅇ: Initial sound 모래알
-
ㅁㄹㅇ (
명령어
)
: 컴퓨터 프로그램을 작동시키거나 멈추게 만드는 기계 언어.
Danh từ
🌏 CÂU LỆNH, LỆNH: Ngôn ngữ máy móc làm để dừng hay khởi động một chương trình máy vi tính. -
ㅁㄹㅇ (
만료일
)
: 정해진 기한이 다 차서 끝나는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY MÃN HẠN, NGÀY KẾT THÚC: Ngày thời hạn được định trước đã kết thúc. -
ㅁㄹㅇ (
모래알
)
: 모래의 낱알.
Danh từ
🌏 HẠT CÁT: Từng hạt của cát.
• Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105)