🌟 몰매

Danh từ  

1. 여러 사람이 한꺼번에 때리는 매.

1. SỰ ĐÁNH HỘI ĐỒNG: Việc nhiều người cùng xông vào đánh đấm ai đó cùng một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몰매가 쏟아지다.
    The wool falls.
  • Google translate 몰매를 때리다.
    To hit a molar.
  • Google translate 몰매를 맞다.
    Get hit by a malt.
  • Google translate 몰매를 면하다.
    Get out of trouble.
  • Google translate 여럿에게 몰매를 맞은 사내는 코피가 나고 입술이 터졌다.
    A man who was beaten by several men had a bloody nose and a burst of lips.
  • Google translate 나는 몰매를 때리는 녀석들을 피하기 위해 친구 집으로 도망쳤다.
    I fled to my friend's house to avoid the guys who beat me up.
  • Google translate 민준이 얼굴이 왜 온통 멍이 든 거야?
    Why is minjun's face all bruised?
    Google translate 동네 깡패들에게 잘못 걸려서 몰매를 맞았대.
    They got caught wrong by local thugs and were beaten up.
Từ đồng nghĩa 뭇매: 여러 사람이 한꺼번에 때리는 매.

몰매: mob beating,ふくろだたき【袋叩き】,volée de coups (donnée par plusieurs personnes), bastonnade (donnée collectivement),paliza grupal, golpe grupal,ضرب جماعي,нүдээн, нүдэх, занчих,sự đánh hội đồng,การรุมซ้อม, การฟาดรัว ๆ, การฟาดซ้ำ ๆ, การตีซ้ำ ๆ,pukulan bertubi-tubi, lecutan bertubi-tubi,,群殴,围打,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰매 (몰매)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Hẹn (4) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59)