🌟 물러가다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물러가다 (
물러가다
) • 물러가 () • 물러가니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 물러가다 @ Giải nghĩa
- 퇴보하다 (退步하다) : 뒤로 물러가다.
🗣️ 물러가다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄹㄱㄷ: Initial sound 물러가다
-
ㅁㄹㄱㄷ (
물러가다
)
: 있던 자리에서 뒤로 가거나 다른 자리로 옮겨 가다.
☆
Động từ
🌏 LÙI, RỜI: Từ vị trí hiện tại đi về sau hoặc chuyển sang chỗ khác. -
ㅁㄹㄱㄷ (
몰려가다
)
: 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 가다.
☆
Động từ
🌏 KÉO NHAU ĐI, ĐỔ XÔ ĐI: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi một lần. -
ㅁㄹㄱㄷ (
밀려가다
)
: 어떤 힘에 의해 밀려서 가다.
Động từ
🌏 BỊ CUỐN ĐI, BỊ ĐẨY ĐI: Bị đẩy đi do một lực nào đó.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11)