🌟 미명 (未明)

Danh từ  

1. 날이 다 밝기 전.

1. RẠNG SÁNG, BÌNH MINH: Trước khi trời sáng hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새벽 미명.
    Dawn unknown.
  • Google translate 미명이 되다.
    Go into obscurity.
  • Google translate 미명에 일어나다.
    Occur in obscurity.
  • Google translate 새벽 미명부터 해 뜨는 것을 보기 위한 관광객들로 바닷가 모래사장이 가득 찼다.
    The beach sand beach was filled with tourists to see the sun rise from dawn dawn.
  • Google translate 김 씨는 미명 무렵에 일어나 자정이 넘어서 잠들기까지 막노동으로 고된 하루를 보낸다.
    Kim gets up around dawn and spends a hard day with manual labor until after midnight.
  • Google translate 나는 밤새 일하는 남편을 위해 나도 옆에서 같이 밤을 새 주겠다고 큰소리쳤지만 미명도 채 되지 않아 곯아떨어지고 말았다.
    I shouted out loud that i'd stay with my husband all night for him who worked all night, but he fell asleep before he was too beautiful.

미명: being before dawn,みめい【未明】。あかつき【暁】,premières lueurs du jour,madrugada,مطلع الفجر,үүрийн харанхуй, үүр шөнө,rạng sáng, bình minh,ใกล้รุ่ง, ใกล้รุ่งอรุณ,fajar, waktu fajar,на рассвете,黎明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미명 (미ː명)
📚 Từ phái sinh: 미명하다: 날이 채 밝지 않은 상태이다., 일이 분명히 밝혀지지 아니한 상태이다., 희미…

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)