🌟 물샐틈없다

Tính từ  

1. (비유적으로) 조금도 빈틈이 없다.

1. CHẶT CHẼ, NGHIÊM NGẶT: (cách nói ẩn dụ) Không có một chút sơ hở nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물샐틈없는 경계.
    Watertight vigilance.
  • Google translate 물샐틈없는 방어.
    Watertight defense.
  • Google translate 물샐틈없는 수비.
    Watertight defense.
  • Google translate 물샐틈없는 준비.
    Watertight preparation.
  • Google translate 경비가 물샐틈없다.
    Security is watertight.
  • Google translate 적의 침투에 대비해 우리 군은 물샐틈없는 대비 태세를 갖추고 있다.
    Our military is well prepared for enemy infiltration.
  • Google translate 그 해커는 국방부의 물샐틈없는 보안 시스템을 뚫고 해킹에 성공했다.
    The hacker managed to hack through the pentagon's watertight security system.
  • Google translate 어제 우리 팀이 이긴 경기, 정말 재밌었지?
    The game our team won yesterday was really fun, wasn't it?
    Google translate 응, 우리 팀은 이번 시합에서 물샐틈없는 완벽한 수비를 선보인 것 같아.
    Yes, i think our team has shown a watertight perfect defense in this match.

물샐틈없다: thorough,みずももらさぬ【水も漏らさぬ】,étanche, imperméable,de estricta vigilancia, sin pueda pasar siquiera una hormiga,متماسك,дутуу юмгүй, хийгүй, өөгүй, өөлөх зүйлгүй, өчүүхэн ч зай завсаргүй,chặt chẽ, nghiêm ngặt,เคร่งครัด, แน่นหนา, กวดขัน,sempurna, tanpa celah,без единого пробела,天衣无缝,水泄不通,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물샐틈없다 (물샐트멉따) 물샐틈없는 (물샐트멈는) 물샐틈없어 (물샐트멉써) 물샐틈없으니 (물샐트멉쓰니) 물샐틈없습니다 (물샐트멉씀니다) 물샐틈없고 (물샐트멉꼬) 물샐틈없지 (물샐트멉찌)
📚 Từ phái sinh: 물샐틈없이: (비유적으로) 조금도 빈틈이 없게.

💕Start 물샐틈없다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)