🌟 물세탁 (물 洗濯)

Danh từ  

1. 물로 빨래를 함.

1. GIẶT NƯỚC, VIỆC GIẶT BẰNG NƯỚC: Việc giặt bằng nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물세탁이 가능하다.
    Washable.
  • Google translate 물세탁이 되다.
    Be washed with water.
  • Google translate 물세탁을 하다.
    Washing with water.
  • Google translate 이 옷들은 모두 물세탁이 가능한 옷감으로 만들어졌다.
    These clothes are all made of washable cloth.
  • Google translate 이 점퍼는 직접 물세탁을 하는 것보다 세탁소에 맡기는 게 좋다.
    You'd better leave this jumper to the laundry rather than to do it yourself.

물세탁: wet cleaning,みずあらい【水洗い】。すいせん【水洗】,lavage à l'eau,lavado con agua,غسيل بالماء,усан угаалга, усан цэвэрлэгээ,giặt nước, việc giặt bằng nước,ซักน้ำ,pencucian,стирка,水洗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물세탁 (물세탁) 물세탁이 (물세타기) 물세탁도 (물세탁또) 물세탁만 (물세탕만)
📚 Từ phái sinh: 물세탁하다: 물로 빨래를 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47)