🌟 물수건 (물 手巾)

Danh từ  

1. 물에 적신 수건.

1. KHĂN ƯỚT, KHĂN NƯỚC: Khăn thấm nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물수건을 얹다.
    Put a wet towel on.
  • Google translate 물수건으로 닦다.
    Wipe with a wet towel.
  • Google translate 열이 내리지 않자 어머니는 차가운 물수건을 이마에 얹어 주셨다.
    When the fever didn't go down, mother put a cold wet towel on her forehead.
  • Google translate 요즘 대부분의 식당에서는 식사하기 전에 손을 씻으라고 물수건을 내놓는다.
    Nowadays most restaurants offer wet towels to wash their hands before meals.
  • Google translate 오늘 주사를 맞아서 샤워를 할 수 없기 때문에 자기 전에 대강 물수건으로 몸을 닦았다.
    Because i had an injection today and couldn't take a shower, i roughly wiped myself with a wet towel before going to bed.

물수건: wet towel,おしぼり【お絞り】,serviette humide,toalla mojada, toalla húmeda,منشفة مبللة,нойтон алчуур, чийгтэй алчуур, устай алчуур,khăn ướt, khăn nước,ผ้าขนหนูชุบน้ำ, ผ้าเช็ดตัวชุบน้ำ, ผ้าเช็ดมือแบบเปียก, ผ้าเย็น,handuk basah,влажное полотенце,湿巾,湿毛巾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물수건 (물쑤건)

🗣️ 물수건 (물 手巾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67)