🌟 물수건 (물 手巾)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물수건 (
물쑤건
)
🗣️ 물수건 (물 手巾) @ Ví dụ cụ thể
- 여기 물수건 좀 가져다 주세요. [좀]
🌷 ㅁㅅㄱ: Initial sound 물수건
-
ㅁㅅㄱ (
미술관
)
: 미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT: Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem. -
ㅁㅅㄱ (
미술가
)
: 그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỸ THUẬT: Người sáng tác tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc hay mỹ nghệ một cách chuyên nghiệp.
• Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67)