🌟 바닷새

Danh từ  

1. 바다에서 주로 사는 새.

1. CHIM BIỂN: Chim chủ yếu sống ở biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바닷새 한 마리.
    One seabird.
  • Google translate 바닷새가 날다.
    Sea birds fly.
  • Google translate 바닷새 한 마리가 해수면을 스치듯이 날아갔다.
    A seabird skimmed over the sea level.
  • Google translate 부둣가에는 바닷새들이 끼룩끼룩 소시를 내며 날고 있었다.
    On the wharf, seabirds were flying with a splash of sausages.
  • Google translate 이 해역에는 물고기들이 많아 바닷새들이 먹이를 먹기 위해 많이 몰려온다.
    There are plenty of fish in this area, and a lot of seabirds flock to feed.

바닷새: seabird,うみどり【海鳥】,oiseau de mer, oiseau marin,ave marina,طائر بحري,далайн шувуу,chim biển,นกทะเล,burung laut,морская птица,海鸟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바닷새 (바다쌔) 바닷새 (바닫쌔)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Luật (42) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)