🌟 미수 (未遂)

Danh từ  

1. 어떤 일을 저지르려고 했으나 이루지 못함.

1. SỰ CHƯA THÀNH, SỰ BẤT THÀNH: Việc dự định thực hiện một việc nào đó nhưng không thể đạt được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강간 미수.
    Attempted rape.
  • Google translate 살인 미수.
    Attempted murder.
  • Google translate 자살 미수.
    Attempted suicide.
  • Google translate 테러 미수.
    Attempted terror.
  • Google translate 미수로 그치다.
    To stop in an attempt.
  • Google translate 미수에 그치다.
    Stop at an attempt.
  • Google translate 과격 종교 지도자들이 테러를 시도했지만 폭탄의 불발로 미수에 그쳤다.
    Radical religious leaders tried to terrorize, but the bomb failed and failed.
  • Google translate 남편의 폭력에 시달려온 한 여성이 남편을 살해하려다가 살인 미수로 체포되었다.
    A woman who has been suffering from her husband's violence was arrested for attempted murder while trying to kill her husband.
  • Google translate 범죄를 계획했으나 실행을 하지 않은 미수의 경우, 범죄를 실제로 저지른 경우보다는 형벌이 가볍다.
    In the case of an attempted crime that was planned but not carried out, the penalty is lighter than the one that actually committed the crime.

미수: failed attempt of something,みすい【未遂】,tentative ratée, essai manqué,intento frustrado, conato,محاولة فاشلة,бүтэлгүй үйлдэл, бүтэлгүй оролдлого,sự chưa thành, sự bất thành,การทำไม่สำเร็จ, ความไม่สำเร็จ, การพยายาม(แต่ไม่สำเร็จ),percobaan, usaha,покушение, попытка,未遂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미수 (미ː수)
📚 Từ phái sinh: 미수하다: 돈이나 물건 따위를 아직 다 거두어들이지 못하다., 목적한 바를 시도하였으나 …

🗣️ 미수 (未遂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91)