🌟 밀집 (密集)

Danh từ  

1. 빈틈없이 빽빽하게 모임.

1. SỰ DÀY ĐẶC: Sự tập trung chật cứng không còn chỗ trống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물 밀집.
    Building density.
  • Google translate 공장 밀집.
    Factory density.
  • Google translate 인구 밀집.
    Population density.
  • Google translate 밀집 상태.
    A dense state.
  • Google translate 밀집 지대.
    A dense area.
  • Google translate 밀집 지역.
    Concentrated area.
  • Google translate 밀집이 되다.
    Get pushed.
  • Google translate 우리 동네는 인구 밀집 지역으로 아파트가 많다.
    My neighborhood is a densely populated area with lots of apartments.
  • Google translate 공장 밀집 지대인 이곳은 환경 오염이 심각하다.
    This is a factory-concentrated area, where environmental pollution is serious.
  • Google translate 너희 집은 해가 잘 안 드는 것 같아.
    I don't think the sun's going well in your house.
    Google translate 응. 고층 건물 밀집 지대여서 건물들이 해를 가려.
    Yes. it's a high-rise, dense area, so buildings cover the sun.

밀집: being crowded; being concentrated,みっしゅう【密集】,concentration,aglomeración, congregación,ازدحام,нягт, шахуу, шигүү, бөөн, овоорон, зайгүй,sự dày đặc,ความหนาแน่น, ความแน่น, ความแออัด, ความแออัดยัดเยียด,kepadatan, keketatan,концентрация; тесное расположение,密集,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀집 (밀찝) 밀집이 (밀찌비) 밀집도 (밀찝또) 밀집만 (밀찜만)
📚 Từ phái sinh: 밀집되다(密集되다): 빈틈없이 빽빽하게 모이다. 밀집하다(密集하다): 빈틈없이 빽빽하게 모이다.

🗣️ 밀집 (密集) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13)