🌟 발간하다 (發刊 하다)

Động từ  

1. 책, 신문, 잡지 등을 만들어 내다.

1. PHÁT HÀNH, XUẤT BẢN: Làm ra sách, báo, tạp chí v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신문을 발간하다.
    Publish a newspaper.
  • Google translate 잡지를 발간하다.
    Publish a magazine.
  • Google translate 지도를 발간하다.
    Publish a map.
  • Google translate 책을 발간하다.
    Publish a book.
  • Google translate 책자를 발간하다.
    Publish a booklet.
  • Google translate 그 회사의 회장은 기업의 성공을 자축하려고 기념물을 만들고 책을 발간하였다.
    The chairman of the company made monuments and published books to celebrate the company's success.
  • Google translate 그 도시에서는 관광 안내 책자를 발간하여 관광객들에게 여행에 관한 정보를 제공했다.
    The city has published a tourist guidebook, providing tourists with information on travel.
  • Google translate 이번에 새로 낸 책은 인터넷에 연재하셨던 글을 모은 거라고요?
    The new book is a collection of articles you published online?
    Google translate 네. 그 글들을 수집하여 한 권의 책을 발간하게 되었습니다.
    Yeah. i collected the articles and published a book.

발간하다: publish,はっかんする【発刊する】,publier,publicarse, editar, imprimir,ينشر,хэвлэх, хэвлэж гаргах,phát hành, xuất bản,พิมพ์, ตีพิมพ์, จัดทำ,mempublikasi,издавать; выпускать,发刊,刊行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발간하다 (발간하다)
📚 Từ phái sinh: 발간(發刊): 책, 신문, 잡지 등을 만들어 냄.


🗣️ 발간하다 (發刊 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 발간하다 (發刊 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92)