🌟 발굴지 (發掘地)

Danh từ  

1. 고분, 유적, 유물 등을 찾아서 파낸 곳.

1. NƠI KHAI QUẬT: Nơi tìm ra và đào lên ngôi mộ cổ, di vật, di tích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유물 발굴지.
    Excavation site.
  • Google translate 유적 발굴지.
    Excavation site.
  • Google translate 화석 발굴지.
    Fossil digs.
  • Google translate 발굴지에서 나오다.
    Coming out of the dig.
  • Google translate 발굴지에서 파내다.
    Dig out of the excavation site.
  • Google translate 고고학자는 원주민들을 동원하여 발굴지로 짐을 나르고 유적 발굴 작업을 시작했다.
    The archaeologist mobilized the aborigines to carry their luggage to the excavation site and began excavating the ruins.
  • Google translate 육 주 동안의 작업에도 유물을 발굴하지 못하자, 그는 다른 곳으로 발굴지를 옮길 계획을 세웠다.
    After six weeks of work failed to excavate the relics, he planned to move the excavation site to another place.
  • Google translate 이번 고고학 수업은 현장 조사라고 들었는데요, 어떤 방식으로 수업을 하나요?
    I heard this archaeology class is a field survey, how do you do it?
    Google translate 여러분은 발굴지에서 육 주 동안 일주일에 오 일, 매일 여덟 시간씩 고고학 수업을 받게 될 것입니다.
    You'll have six weeks of archaeology at the site, five days a week, eight hours a day.

발굴지: digs; findspot,はっくつち【発掘地】,point de fouille, terrain de déterrement,sitio de excavación,مكان الكشف ان الآثار,олдворт газар,nơi khai quật,แหล่งขุดค้น(ทางโบราณคดี), สถานที่ขุดค้น(ทางโบราณคดี),tempat penggalian,местонахождение,发掘地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발굴지 (발굴지)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104)