🌟 미적

  Định từ  

1. 아름다움에 관한.

1. MANG TÍNH CHẤT ĐẸP, CÓ TÍNH CHẤT ĐẸP: Liên quan tới cái đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미적 관점.
    An aesthetic point of view.
  • Google translate 미적 기준.
    Aesthetic standards.
  • Google translate 미적 시각.
    Aesthetic vision.
  • Google translate 미적 잣대.
    Aesthetic standards.
  • Google translate 미적 평가.
    An aesthetic assessment.
  • Google translate 미적 기준은 시대의 흐름에 따라 다양하게 변화해 왔다.
    The aesthetic standards have varied with the passage of the times.
  • Google translate 왜곡된 미적 가치관으로 뼈가 앙상한 마른 몸이 예쁘다고 생각하는 여성도 있다.
    Some women think their skinny bodies with skewed aesthetic values are pretty.
  • Google translate 난 약간 통통하고 다리에 근육이 좀 있는 여자가 예뻐 보이더라.
    I think i look pretty with a little chubby legs and some muscles in my legs.
    Google translate 그래? 뭐, 미적 관점은 사람마다 다를 수 있으니까.
    Yeah? well, aesthetic views can vary from person to person.

미적: aesthetic,びてき【美的】,(dét.) esthétique,bello, hermoso,جمالي,гоо сайхны,mang tính chất đẹp, có tính chất đẹp,ทางสุนทรียะ, ทางความงาม,estetika,эстетический,美的,审美的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미적 (미ː쩍)
📚 Từ phái sinh: 미(美): 아름다움., 성적이나 등급을 ‘수’, ‘우’, ‘미’, ‘양’, ‘가’의 다섯…
📚 thể loại: Nghệ thuật  

🗣️ 미적 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226)